Thời gian khám trung bình theo nhóm (ngày 21.11.2024)
Nhóm Trung bình Thời gian
Nhóm 1 24 phút/lần 4674
Nhóm 2 100 phút/lần 13123
Nhóm 3 145 phút/lần 19292
Nhóm 4 117 phút/lần 2101
Nhóm 5 46 phút/lần 2007
Số TT Phòng khám Đã khám Chưa khám
1 Phòng khám Y học cổ truyền 41 6
2 PK Yêu cầu Nội 4 20
3 PK Yêu cầu Nội 5 20
4 Phòng Khám Ngoại 14
5 PK Yêu Cầu Mắt 6
6 PK Yêu Cầu Nội 2 22 1
7 Phòng khám nhi 2 17
8 PK Yêu Cầu Tai mũi họng 18
9 PK Yêu cầu Ung Bướu 4
10 Phòng TT Ngoại 5
11 Phòng Khám Nhi 38 2
12 Phòng KSK từ 18 tuổi 25 2
13 PK Tai Mũi Họng 1 54
14 Phòng Khám Mắt 54
15 Khám cấp giấy lái xe 4 1
16 Phòng khám RHM (nội trú) 3
17 Phòng khám Mắt (Nội trú) 3 1
18 PK Yêu Cầu Ngoại 12
19 PK Yêu cầu Nhi 6
20 Phòng Khám Nam học - tiết niệu 3
21 Phòng khám Nội 2 59 1
22 Ban quản lý khám sức khỏe 90
23 Phòng khám Phụ khoa 49 3
24 Phòng Khám Hô Hấp 44 2
25 Phòng khám Dịch vụ Cận lâm sàng 5 15
26 Phòng Khám Sản 20 1
27 PK Yêu Cầu Nội 1 17 1
28 Phòng khám TV - PT Thẩm mỹ 1 1
29 Phòng Khám Nội Tiết 1 105 2
30 Phòng Khám Da Liễu 33 1
31 Phòng khám Ung Bướu 3 29
32 PK Yêu cầu Da Liễu - Laser 3
33 Phòng Sinh Đẻ Kế Hoạch 2
34 Phòng thủ thuật TMH 1
35 Phòng Khám Tim mạch 2 52 1
36 Phòng khám Ung Bướu 1 36
37 Phòng khám Nội thận - tiết niệu - dị ứng 8
38 Phòng khám Phục hồi chức năng 15
39 Phòng Khám Chấn Thương 33 3
40 Phòng Khám Laser 1
41 Phòng Khám Tim mạch 1 91 10
42 Phòng khám khoa QTĐT theo YC 6
43 Phòng Khám Thần Kinh 45 1
44 Phòng Khám Tư vấn Gan 75 2
45 Phòng Khám Nội Tiết 2 106 5
46 Phòng Khám Răng Hàm Mặt 30 2
47 PK Lão Khoa Cơ Xương Khớp 44
48 Phòng Khám Nội Tiêu Hóa 47 2
49 PK Yêu Cầu Sản 7 1
50 Ngoại Trú Thận Nhân Tạo () 1
51 PK Ngoại Thần Kinh, Lồng Ngực 11
52 Phòng khám Ung Bướu 2 49
53 PK Tai Mũi Họng 2 58 1

Thời gian khám Trung bình

ID Tên Phòng khám Số lượng Thời gian Trung bình
1 PK Yêu Cầu Ngoại 9 61 7 phút/lần
2 Phòng Khám Nam học - tiết niệu 2 0 0 phút/lần
3 Phòng Khám Mắt 34 1159 34 phút/lần
4 Phòng khám Ung Bướu 2 6 183 31 phút/lần
5 Phòng Khám Hô Hấp 29 427 15 phút/lần
6 Phòng khám nhi 2 11 122 11 phút/lần
7 Phòng Khám Nhi 25 122 5 phút/lần
8 Phòng Khám Tư vấn Gan 42 915 22 phút/lần
9 PK Yêu Cầu Nội 1 10 488 49 phút/lần
10 Phòng khám Nội 2 43 732 17 phút/lần
11 PK Yêu Cầu Mắt 6 183 31 phút/lần
12 Phòng Khám Laser 1 61 61 phút/lần
13 PK Yêu cầu Nội 5 12 61 5 phút/lần
14 PK Tai Mũi Họng 1 32 549 17 phút/lần
15 Phòng Khám Sản 17 61 4 phút/lần
16 Phòng khám Nội thận - tiết niệu - dị ứng 3 0 0 phút/lần
17 Phòng khám Phục hồi chức năng 9 0 0 phút/lần
18 Phòng Khám Nội Tiết 1 66 122 2 phút/lần
19 PK Yêu Cầu Sản 4 0 0 phút/lần
20 Phòng Khám Da Liễu 23 183 8 phút/lần
21 PK Ngoại Thần Kinh, Lồng Ngực 1 0 0 phút/lần
22 Phòng Sinh Đẻ Kế Hoạch 1 61 61 phút/lần
23 Phòng Khám Nội Tiết 2 81 244 3 phút/lần
24 Phòng Khám Tim mạch 2 43 244 6 phút/lần
25 Phòng Khám Ngoại 5 0 0 phút/lần
26 PK Yêu cầu Nhi 6 0 0 phút/lần
27 Phòng Khám Răng Hàm Mặt 9 0 0 phút/lần
28 PK Yêu Cầu Tai mũi họng 10 122 12 phút/lần
29 Phòng khám Ung Bướu 1 5 0 0 phút/lần
30 PK Yêu cầu Nội 4 16 183 11 phút/lần
31 Phòng Khám Nội Tiêu Hóa 25 366 15 phút/lần
32 Phòng Khám Chấn Thương 4 61 15 phút/lần
33 PK Yêu Cầu Nội 2 20 122 6 phút/lần
34 Phòng Khám Tim mạch 1 32 1098 34 phút/lần
35 Phòng khám Mắt (Nội trú) 1 61 61 phút/lần
36 PK Yêu cầu Da Liễu - Laser 3 0 0 phút/lần
37 PK Tai Mũi Họng 2 28 183 7 phút/lần
38 PK Lão Khoa Cơ Xương Khớp 23 305 13 phút/lần
39 Phòng khám TV - PT Thẩm mỹ 1 0 0 phút/lần
40 Phòng khám khoa QTĐT theo YC 1 0 0 phút/lần
41 Phòng Khám Thần Kinh 32 427 13 phút/lần
42 Phòng khám Phụ khoa 30 427 14 phút/lần