Thời gian khám trung bình theo nhóm (ngày 19.05.2025)
Nhóm | Trung bình | Thời gian |
---|---|---|
Nhóm 1 | 32 phút/lần | 6440 |
Nhóm 2 | 122 phút/lần | 18734 |
Nhóm 3 | 165 phút/lần | 28266 |
Nhóm 4 | 183 phút/lần | 6051 |
Nhóm 5 | 43 phút/lần | 2627 |
Số TT | Phòng khám | Đã khám | Chưa khám |
---|---|---|---|
1 | Phòng khám Y học cổ truyền | 26 | 2 |
2 | PK Yêu cầu Nội 4 | 26 | |
3 | Phòng khám Oxy cao áp | 1 | |
4 | PK Bệnh nhiệt đới yêu cầu | 1 | |
5 | PK Yêu Cầu Nội 3 | 19 | 1 |
6 | Phòng khám Mắt 2 | 1 | |
7 | PK Yêu cầu Nội 5 | 21 | |
8 | Phòng Khám Ngoại | 28 | 1 |
9 | PK Yêu Cầu Mắt | 5 | 1 |
10 | PK Yêu Cầu Nội 2 | 25 | |
11 | Phòng khám Điện quang can thiệp | 1 | |
12 | PK Yêu Cầu Tai mũi họng | 18 | |
13 | PK Yêu cầu Ung Bướu | 4 | |
14 | Phòng Khám Nhi | 38 | 3 |
15 | Phòng KSK từ 18 tuổi | 3 | |
16 | PK Tai Mũi Họng 1 | 34 | 2 |
17 | Phòng Khám Mắt | 40 | 13 |
18 | Khám cấp giấy lái xe | 4 | 1 |
19 | PK Bệnh nhiệt đới | 2 | |
20 | Phòng khám RHM (nội trú) | 2 | |
21 | PK Yêu Cầu Ngoại | 11 | 1 |
22 | PK Yêu cầu Nhi | 5 | |
23 | Phòng khám Nội 2 | 45 | 1 |
24 | Ban quản lý khám sức khỏe | 1 | |
25 | Phòng khám Phụ khoa | 23 | |
26 | Phòng Khám Hô Hấp | 44 | 3 |
27 | Phòng khám Dịch vụ Cận lâm sàng | 2 | 6 |
28 | Phòng Khám Nội 1 | 18 | 3 |
29 | Phòng Khám Sản | 9 | 2 |
30 | PK Yêu Cầu Nội 1 | 23 | |
31 | Phòng Khám Nội Tiết 1 | 73 | 7 |
32 | Phòng Khám Da Liễu | 40 | 1 |
33 | Phòng khám Ung Bướu 3 | 29 | 1 |
34 | PK Yêu cầu Da Liễu - Laser | 10 | |
35 | Phòng Sinh Đẻ Kế Hoạch | 2 | 1 |
36 | Phòng Khám Tim mạch 2 | 2 | 10 |
37 | Phòng tái khám TK - Đột qụy - PHCN | 2 | |
38 | Phòng khám Ung Bướu 1 | 43 | 2 |
39 | Phòng khám Nội thận - tiết niệu - dị ứng | 5 | 1 |
40 | Phòng khám Phục hồi chức năng | 22 | 1 |
41 | Phòng Khám Chấn Thương | 21 | 2 |
42 | Phòng Khám Laser | 1 | 1 |
43 | Phòng Khám Tim mạch 1 | 71 | 41 |
44 | Phòng khám khoa QTĐT theo YC | 4 | |
45 | Phòng Khám Thần Kinh | 35 | 1 |
46 | Phòng Khám Tư vấn Gan | 57 | 4 |
47 | Phòng Khám Nội Tiết 2 | 78 | 9 |
48 | Phòng Khám Răng Hàm Mặt | 20 | 5 |
49 | PK Lão Khoa Cơ Xương Khớp | 37 | 2 |
50 | Phòng Khám Nội Tiêu Hóa | 35 | 1 |
51 | PK Yêu Cầu Sản | 17 | |
52 | PK Ngoại thần TK, Lồng ngực | 12 | 1 |
53 | Phòng khám Ung Bướu 2 | 44 | 2 |
54 | PK Tai Mũi Họng 2 | 32 | 2 |
Thời gian khám Trung bình
ID | Tên Phòng khám | Số lượng | Thời gian | Trung bình |
---|---|---|---|---|
1 | PK Yêu Cầu Ngoại | 7 | 0 | 0 phút/lần |
2 | Phòng Khám Mắt | 17 | 488 | 29 phút/lần |
3 | Phòng khám Ung Bướu 2 | 3 | 122 | 41 phút/lần |
4 | Phòng Khám Hô Hấp | 20 | 549 | 27 phút/lần |
5 | Phòng Khám Nhi | 21 | 305 | 15 phút/lần |
6 | PK Bệnh nhiệt đới | 2 | 61 | 31 phút/lần |
7 | Phòng khám Ung Bướu 3 | 19 | 732 | 39 phút/lần |
8 | Phòng Khám Tư vấn Gan | 22 | 488 | 22 phút/lần |
9 | Phòng Khám Nội 1 | 12 | 61 | 5 phút/lần |
10 | PK Yêu Cầu Nội 1 | 7 | 122 | 17 phút/lần |
11 | Phòng khám Nội 2 | 31 | 854 | 28 phút/lần |
12 | PK Yêu Cầu Mắt | 4 | 183 | 46 phút/lần |
13 | Phòng Khám Laser | 1 | 0 | 0 phút/lần |
14 | PK Ngoại thần TK, Lồng ngực | 3 | 0 | 0 phút/lần |
15 | PK Yêu cầu Nội 5 | 20 | 793 | 40 phút/lần |
16 | PK Tai Mũi Họng 1 | 17 | 427 | 25 phút/lần |
17 | Phòng Khám Sản | 7 | 0 | 0 phút/lần |
18 | Phòng khám Nội thận - tiết niệu - dị ứng | 2 | 0 | 0 phút/lần |
19 | Phòng khám Phục hồi chức năng | 11 | 305 | 28 phút/lần |
20 | Phòng Khám Nội Tiết 1 | 57 | 122 | 2 phút/lần |
21 | PK Yêu Cầu Sản | 14 | 122 | 9 phút/lần |
22 | Phòng Khám Da Liễu | 26 | 549 | 21 phút/lần |
23 | Phòng Sinh Đẻ Kế Hoạch | 2 | 61 | 31 phút/lần |
24 | PK Yêu cầu Ung Bướu | 3 | 61 | 20 phút/lần |
25 | Phòng Khám Nội Tiết 2 | 49 | -305 | -6 phút/lần |
26 | Phòng Khám Ngoại | 13 | 0 | 0 phút/lần |
27 | PK Yêu cầu Nhi | 2 | 0 | 0 phút/lần |
28 | Phòng Khám Răng Hàm Mặt | 6 | 183 | 31 phút/lần |
29 | PK Yêu Cầu Tai mũi họng | 15 | 427 | 28 phút/lần |
30 | Phòng khám Ung Bướu 1 | 3 | 0 | 0 phút/lần |
31 | PK Yêu cầu Nội 4 | 16 | 61 | 4 phút/lần |
32 | Phòng Khám Nội Tiêu Hóa | 11 | 183 | 17 phút/lần |
33 | PK Yêu Cầu Nội 3 | 18 | 305 | 17 phút/lần |
34 | Phòng Khám Chấn Thương | 5 | 183 | 37 phút/lần |
35 | PK Yêu Cầu Nội 2 | 18 | 183 | 10 phút/lần |
36 | Phòng Khám Tim mạch 1 | 22 | 732 | 33 phút/lần |
37 | PK Yêu cầu Da Liễu - Laser | 7 | 61 | 9 phút/lần |
38 | PK Tai Mũi Họng 2 | 17 | 366 | 22 phút/lần |
39 | PK Lão Khoa Cơ Xương Khớp | 18 | 305 | 17 phút/lần |
40 | Phòng khám khoa QTĐT theo YC | 2 | 0 | 0 phút/lần |
41 | Phòng Khám Thần Kinh | 18 | 122 | 7 phút/lần |
42 | Phòng khám Phụ khoa | 12 | 244 | 20 phút/lần |