Thời gian khám trung bình theo nhóm (ngày 28.03.2024)
Nhóm | Trung bình | Thời gian |
---|---|---|
Nhóm 1 | 21 phút/lần | 3208 |
Nhóm 2 | 122 phút/lần | 19655 |
Nhóm 3 | 150 phút/lần | 23025 |
Nhóm 4 | 173 phút/lần | 3110 |
Nhóm 5 | 31 phút/lần | 1597 |
Số TT | Phòng khám | Đã khám | Chưa khám |
---|---|---|---|
1 | Phòng Khám Ngoại | 38 | 1 |
2 | Phòng khám Mắt 2 | 23 | 1 |
3 | Phòng khám Y học cổ truyền | 28 | 1 |
4 | PK Yêu Cầu Nội 3 | 14 | |
5 | PK Yêu cầu Nội 5 | 16 | |
6 | PK Yêu cầu Nội 4 | 10 | |
7 | PK Yêu Cầu Mắt | 10 | |
8 | PK Yêu Cầu Nội 2 | 11 | 2 |
9 | PK Yêu Cầu Tai mũi họng | 24 | |
10 | Phòng Khám Nhi | 43 | |
11 | Phòng khám nhi 2 | 21 | |
12 | PK Yêu cầu Ung Bướu | 4 | |
13 | Phòng TT Ngoại | 4 | |
14 | PK Tai Mũi Họng 1 | 62 | 2 |
15 | Phòng Khám Mắt | 57 | 2 |
16 | Phòng khám Mắt (Nội trú) | 3 | 4 |
17 | Khám và cấp giấy khámsức khỏe | 10 | 3 |
18 | Phòng khám RHM (nội trú) | 1 | 1 |
19 | Phòng khám Phụ khoa | 38 | 3 |
20 | Phòng Khám Hô Hấp | 42 | 1 |
21 | Phòng khám Nội 2 | 51 | 1 |
22 | PK Yêu cầu Nhi | 10 | |
23 | PK Yêu Cầu Ngoại | 12 | |
24 | Phòng Khám Nam học - tiết niệu | 1 | |
25 | Phòng Khám Tim mạch 2 | 44 | 2 |
26 | Phòng Khám Nội Tiết 1 | 71 | |
27 | Phòng Khám Sản | 20 | 1 |
28 | Phòng Khám Da Liễu | 35 | 2 |
29 | PK Yêu cầu Da Liễu - Laser | 4 | |
30 | PK Yêu Cầu Nội 1 | 13 | |
31 | Phòng Sinh Đẻ Kế Hoạch | 4 | 3 |
32 | Phòng Khám Nội 1 | 2 | |
33 | Phòng khám Ung Bướu 3 | 17 | |
34 | Phòng Khám Tim mạch 1 | 74 | 1 |
35 | Phòng khám Nội thận - tiết niệu - dị ứng | 9 | |
36 | Phòng Khám Nội Tiết 2 | 76 | 3 |
37 | Phòng Khám Tư vấn Gan | 62 | 1 |
38 | Phòng Khám Răng Hàm Mặt | 36 | 1 |
39 | Phòng Khám Chấn Thương | 34 | |
40 | Phòng Khám Thần Kinh | 47 | 4 |
41 | Phòng khám khoa QTĐT theo YC | 5 | |
42 | Phòng khám Phục hồi chức năng | 27 | 1 |
43 | Phòng khám Ung Bướu 1 | 17 | 1 |
44 | Phòng Khám Laser | 1 | |
45 | Phòng khám Ung Bướu 2 | 36 | |
46 | PK Tai Mũi Họng 2 | 64 | |
47 | Phòng Khám Nội Tiêu Hóa | 42 | 5 |
48 | PK Lão Khoa Cơ Xương Khớp | 37 | 1 |
49 | PK Yêu Cầu Sản | 12 | |
50 | PK Ngoại Thần Kinh, Lồng Ngực | 9 |
Thời gian khám Trung bình
ID | Tên Phòng khám | Số lượng | Thời gian | Trung bình |
---|---|---|---|---|
1 | PK Yêu Cầu Ngoại | 11 | 0 | 0 phút/lần |
2 | Phòng Khám Mắt | 19 | 488 | 26 phút/lần |
3 | Phòng khám Ung Bướu 2 | 8 | 61 | 8 phút/lần |
4 | Phòng Khám Hô Hấp | 24 | 305 | 13 phút/lần |
5 | Phòng khám nhi 2 | 12 | 61 | 5 phút/lần |
6 | Phòng Khám Nhi | 32 | 122 | 4 phút/lần |
7 | Phòng khám RHM (nội trú) | 1 | 0 | 0 phút/lần |
8 | Phòng khám Ung Bướu 3 | 1 | 0 | 0 phút/lần |
9 | Phòng Khám Tư vấn Gan | 32 | 549 | 17 phút/lần |
10 | Phòng Khám Nội 1 | 1 | 0 | 0 phút/lần |
11 | PK Yêu Cầu Nội 1 | 7 | 122 | 17 phút/lần |
12 | Phòng khám Nội 2 | 38 | 488 | 13 phút/lần |
13 | PK Yêu Cầu Mắt | 6 | 244 | 41 phút/lần |
14 | Phòng Khám Laser | 1 | 0 | 0 phút/lần |
15 | PK Yêu cầu Nội 5 | 7 | 244 | 35 phút/lần |
16 | Phòng Khám Nội Tiết 1 | 47 | 61 | 1 phút/lần |
17 | PK Tai Mũi Họng 1 | 38 | 976 | 26 phút/lần |
18 | Phòng Khám Sản | 14 | 61 | 4 phút/lần |
19 | Phòng khám Nội thận - tiết niệu - dị ứng | 8 | 61 | 8 phút/lần |
20 | Phòng khám Phục hồi chức năng | 17 | 61 | 4 phút/lần |
21 | PK Yêu Cầu Sản | 7 | 61 | 9 phút/lần |
22 | Phòng Khám Da Liễu | 25 | 61 | 2 phút/lần |
23 | Phòng khám Mắt 2 | 15 | 244 | 16 phút/lần |
24 | PK Ngoại Thần Kinh, Lồng Ngực | 1 | 0 | 0 phút/lần |
25 | Phòng Sinh Đẻ Kế Hoạch | 4 | 0 | 0 phút/lần |
26 | Phòng Khám Nội Tiết 2 | 47 | 183 | 4 phút/lần |
27 | Phòng Khám Tim mạch 2 | 25 | 122 | 5 phút/lần |
28 | Phòng Khám Ngoại | 16 | 0 | 0 phút/lần |
29 | PK Yêu cầu Nhi | 8 | 61 | 8 phút/lần |
30 | Phòng Khám Răng Hàm Mặt | 18 | 366 | 20 phút/lần |
31 | PK Yêu Cầu Tai mũi họng | 20 | 366 | 18 phút/lần |
32 | PK Yêu cầu Nội 4 | 9 | 0 | 0 phút/lần |
33 | Phòng Khám Nội Tiêu Hóa | 17 | 427 | 25 phút/lần |
34 | PK Yêu Cầu Nội 3 | 9 | 183 | 20 phút/lần |
35 | Phòng Khám Chấn Thương | 4 | 183 | 46 phút/lần |
36 | PK Yêu Cầu Nội 2 | 10 | 244 | 24 phút/lần |
37 | Phòng Khám Tim mạch 1 | 41 | 1220 | 30 phút/lần |
38 | PK Yêu cầu Da Liễu - Laser | 4 | 0 | 0 phút/lần |
39 | PK Tai Mũi Họng 2 | 35 | 732 | 21 phút/lần |
40 | PK Lão Khoa Cơ Xương Khớp | 21 | 61 | 3 phút/lần |
41 | Phòng khám khoa QTĐT theo YC | 1 | 0 | 0 phút/lần |
42 | Phòng Khám Thần Kinh | 25 | 427 | 17 phút/lần |
43 | Phòng khám Phụ khoa | 33 | 244 | 7 phút/lần |