Xét nghiệm

CĐHA

TDCN

Thuốc

Chế phẩm máu

Máu và chế phẩm máu

Phẫu thuật - Thủ thuật

Phẫu thuật Hồi sức, cấp cứu và chống độc

Phẫu thuật Nội khoa

Phẫu thuật Nhi khoa

Phẫu thuật Lao (ngoại lao)

Phẫu thuật Da liễu

Phẫu thuật Điện quang

Phẫu thuật Nội soi, chẩn đoán can thiệp

Phẫu thuật Vi phẫu

Hồi sức cấp cứu và chống độc

Da liễu

Phẫu thuật Nội tiết

Dịch vụ ( giảm đau trong đẻ, mổ) theo yêu cầu

Phẫu thuật Nội soi

Phẫu thuật Bỏng

Phẫu Thuật Ngoại khoa

Phẫu Thuật Phụ Sản

Phẫu Thuật Mắt

Phẫu Thuật TMH

Phẫu Thuật RHM

Phẫu thuật ngoại Ung bướu

Phẫu thuật ngoại thần kinh sọ não

Phẫu thuật ngoại tim mạch lồng ngực

Phẫu thuật ngoại lao và bệnh phổi

Phẫu thuật ngoại tiêu hoá ổ bụng

Phẫu thuật ngoại gan mật tuỵ

Phẫu thuật ngoại tiết niệu sinh dục

Phẫu thuật ngoại chấn thương chỉnh hình

Phẫu Thuật Ngoại Tạo Hình

Phẫu thuật khác

Dịch vụ ( Phẫu thuật, nội soi kỹ thuật cao) theo yêu cầu

Thủ thuật

Vật tư tiêu hao

Vật tư y tế thay thế

Vật tư y tế thay thế

Thủ thuật Hồi sức, cấp cứu và chống độc

Thủ thuật Nhi khoa

Thủ thuật lao ( ngoại lao)

Thủ thuật Da liễu

Thủ thuật Thần kinh

Thủ thuật Nội tiết

Thủ thuật Gây mê hồi sức

Thủ thuật Bỏng

Thủ thuật Ung Bướu

Thủ thuật Phục hồi chức năng

Thủ thuật Điện quang

Thủ thuật Y học hạt nhân

Thủ thuật Nội soi, chẩn đoán can thiệp

Thủ thuật Thăm dò chức năng

Thủ thuật Huyết học - truyền máu

Thủ thuật Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học

Thủ thuật Tạo hình thẩm mỹ

Sinh đẻ kế hoạch theo yêu cầu

Thủ thuật Y học dân tộc

Thủ thuật Mắt

Thủ thuật TMH

Thủ Thuật RMH

Thủ thuật Nội khoa

Thủ thuật Ngoại khoa

Thủ thuật Sản khoa

Thủ thuật Laser

Thủ thuật ngoại theo yêu câu

Dịch vụ kỹ thuật cao

Thuốc thanh toán theo tỷ lệ

Tiền giường

Khoa (Đơn nguyên) Yêu cầu Ung bươu

Ngày giường hồi sức tích cực ( ICU), chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có

Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu(chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có )

Ngày giường bệnh nội khoa: Khoa Nội; Khoa Nhi

Ngày giường bệnh khoa Liên khoa; Ngoại;Phụ sản không mổ

Ngày giường nội khoa :Khoa Liên Khoa; Ngoại; Phụ sản không mổ

Ngày giường bệnh nội khoa : YHDT, PHCN

Ngày giường bệnh ngoại khoa : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt

Ngày giường bệnh ngoại khoa:Sau các phẫu thuật loại 1

Ngày giường bệnh ngoại khoa: Sau các phẫu thuật loại 2

Ngày giường bệnh ngoại khoa : Sau các phẫu thuật loại 3

Giường thông thường

Giường dịch vụ

Khoa Khám bệnh - Cấp cứu

Khoa Hồi sức tích cực và Chống độc

Khoa Nội tổng hợp (Nội Tiêu hóa)

Khoa Nội tổng hợp

Khoa Nội Hô hấp

Khoa Nội Tim mạch

Khoa Nội tổng hợp (Cơ, Xương, Khớp, Nội tiết)

Khoa Nội Thận - Lọc máu

Khoa Bệnh nhiệt đới (Truyền nhiễm)

Khoa Thần kinh, Vật lý trị liệu, Phục hồi chức năng

Khoa Y học cổ truyền

Khoa Nhi

Khoa Ngoại tổng hợp

Khoa Chấn thương chỉnh hình

Khoa Phẫu thuật, Gây mê hồi sức

Khoa Phụ Sản

Khoa Tai - Mũi - Họng

Khoa Răng - Hàm - Mặt

Khoa Mắt

Khoa Ung bướu 1

Khoa Ung Bướu 2

Khoa Hồi Sức Tích Cực Ung Bướu

Khoa Xạ Trị- Y học hạt nhân

Khoa Điều trị Covid -19

Da Liễu

Tiền giường

Ngày giường lưu

Công khám

Chi phí vận chuyển

# Tên giá BHYT Dịch vụ Viện phí Mã DV
1 Định lượng Anti Xa 260000 303000 253000 22.0051.1256
2 Định lượng D-Dimer 260000 316000 253000 22.0023.1239
3 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 83100 96900 80800 22.0027.1365
4 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 105000 128000 102000 22.0013.1242
5 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000 15100 12600 22.0019.1348
6 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 49800 58000 48400 22.0020.1347
7 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 65300 79000 63500 22.0001.1352
8 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 41500 51000 40400 22.0008.1353
9 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 41500 51000 40400 22.0005.1354