Xét nghiệm
CĐHA
TDCN
Thuốc
Chế phẩm máu
Máu và chế phẩm máu
Phẫu thuật - Thủ thuật
Phẫu thuật Hồi sức, cấp cứu và chống độc
Phẫu thuật Nội soi, chẩn đoán can thiệp
Dịch vụ ( giảm đau trong đẻ, mổ) theo yêu cầu
Phẫu thuật ngoại thần kinh sọ não
Phẫu thuật ngoại tim mạch lồng ngực
Phẫu thuật ngoại lao và bệnh phổi
Phẫu thuật ngoại tiêu hoá ổ bụng
Phẫu thuật ngoại tiết niệu sinh dục
Phẫu thuật ngoại chấn thương chỉnh hình
Thủ thuật
Vật tư tiêu hao
Vật tư y tế thay thế
Vật tư y tế thay thế
Thủ thuật Hồi sức, cấp cứu và chống độc
Thủ thuật Nội soi, chẩn đoán can thiệp
Thủ thuật Huyết học - truyền máu
Dịch vụ kỹ thuật cao
Thuốc thanh toán theo tỷ lệ
Tiền giường
Khoa (Đơn nguyên) Yêu cầu Ung bươu
Ngày giường hồi sức tích cực ( ICU), chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có
Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu(chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có )
Ngày giường bệnh nội khoa: Khoa Nội; Khoa Nhi
Ngày giường bệnh khoa Liên khoa; Ngoại;Phụ sản không mổ
Ngày giường nội khoa :Khoa Liên Khoa; Ngoại; Phụ sản không mổ
Ngày giường bệnh nội khoa : YHDT, PHCN
Ngày giường bệnh ngoại khoa : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt
Ngày giường bệnh ngoại khoa:Sau các phẫu thuật loại 1
Ngày giường bệnh ngoại khoa: Sau các phẫu thuật loại 2
Ngày giường bệnh ngoại khoa : Sau các phẫu thuật loại 3
Khoa Hồi sức tích cực và Chống độc
Khoa Nội tổng hợp (Nội Tiêu hóa)
Khoa Nội tổng hợp (Cơ, Xương, Khớp, Nội tiết)
Khoa Bệnh nhiệt đới (Truyền nhiễm)
Khoa Thần kinh, Vật lý trị liệu, Phục hồi chức năng
Khoa Phẫu thuật, Gây mê hồi sức
Khoa Hồi Sức Tích Cực Ung Bướu
Tiền giường
Ngày giường lưu
Công khám
Khám, cấp giấy chứng nhận sức khỏe của người Viện Nam dưới 18 tuổi (chưa bao gồm khám cận lâm sàng)
Cấp giấy khám sức khỏe bản photocopy
Khám, cấp giấy chứng nhận sức khoẻ của người Việt Nam từ đủ 18 tuổi
Chi phí vận chuyển
# | Tên giá | BHYT | Dịch vụ | Viện phí | Mã DV |
---|---|---|---|---|---|
1 | Định lượng Anti Xa | 260000 | 303000 | 260000 | 22.0051.1256 |
2 | Định lượng D-Dimer | 260000 | 316000 | 260000 | 22.0023.1239 |
3 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 83100 | 96900 | 83100 | 22.0027.1365 |
4 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 105000 | 128000 | 105000 | 22.0013.1242 |
5 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13000 | 15100 | 13000 | 22.0019.1348 |
6 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 49800 | 58000 | 49800 | 22.0020.1347 |
7 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 65300 | 79000 | 65300 | 22.0001.1352 |
8 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 41500 | 51000 | 41500 | 22.0008.1353 |
9 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 41500 | 51000 | 41500 | 22.0005.1354 |