Bệnh CHIKUNGUNYA và cách phòng tránh
Chikungunya là bệnh truyền nhiễm do virus chikungunya gây ra, lây truyền bởi muỗi Aedes aegypti - tác nhân truyền bệnh sốt xuất huyết, sốt vàng da và Zika.
1. Tổng quan về bệnh Chikungunya
- Lịch sử và nguồn gốc: Bệnh Chikungunya được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1952 tại miền nam Tanzania, châu Phi. Tên gọi "Chikungunya" có nguồn gốc từ một ngôn ngữ địa phương, có nghĩa là "người đi khom lưng" do triệu chứng đau khớp nghiêm trọng khiến người bệnh phải khom người khi di chuyển.
- Tác nhân gây bệnh: Bệnh do virus Chikungunya (viết tắt là CHIKV) gây ra, thuộc họ Togaviridae, giống Alphavirus.
- Ổ chứa và nguồn bệnh: Ổ chứa virus chính trong tự nhiên là các loài linh trưởng (khỉ) và một số loài động vật có vú khác. Nguồn bệnh chính cho muỗi là người bệnh và một số loài động vật khác.
Bệnh lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi vằn Aedes aegypti
- Đường lây truyền: Bệnh lây truyền chủ yếu qua vết đốt của muỗi vằn, bao gồm muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus.
- Thời gian ủ bệnh và thời kỳ lây truyền: Thời gian ủ bệnh của bệnh Chikungunya trung bình từ 3 đến 7 ngày, dao động từ 1 đến 12 ngày. Thời kỳ lây truyền của bệnh là khoảng 1 ngày trước khi khởi phát sốt và trong khoảng 6 ngày đầu tiên của bệnh.
2. Tình hình dịch bệnh trên thế giới và khu vực
- Tình hình chung trên thế giới: Bệnh Chikungunya đã được ghi nhận tại hơn 60 quốc gia trên thế giới, bao gồm châu Á, châu Phi, châu Âu và châu Mỹ.
- Tình hình tại Đông Nam Á: Từ năm 2005 đến năm 2007, một số quốc gia trong khu vực Đông Nam Á như Indonesia, Malaysia, Singapore và Thái Lan đã ghi nhận các đợt dịch lớn với hàng trăm nghìn ca mắc. Từ năm 2008 đến năm 2011, bệnh tiếp tục lan rộng và gây ra các đợt dịch lớn ở nhiều nước như Myanmar, Philippines, Malaysia, Thái Lan và Singapore.
- Tình hình tại Trung Quốc và Singapore (năm 2025): Theo báo cáo, dịch bệnh Chikungunya đang bùng phát mạnh tại Trung Quốc và bắt đầu gia tăng tại Singapore trong thời gian gần đây.
- Biểu hiện lâm sàng chính: Bệnh Chikungunya có các biểu hiện lâm sàng tương tự như sốt xuất huyết và một số bệnh do virus khác13. Một số triệu chứng chính bao gồm sốt cao đột ngột (thường trên 39°C), đau khớp dữ dội, đau cơ, đau đầu, buồn nôn, phát ban và phù quanh khớp.
- Phương pháp chẩn đoán: Các phương pháp chẩn đoán xác định bệnh Chikungunya trong phòng thí nghiệm bao gồm:
+, Xét nghiệm ELISA để phát hiện kháng thể IgM/IgG hoặc kháng nguyên virus.
4. Biện pháp phòng bệnh
- Biện pháp chung: Hiện nay chưa có vắc-xin phòng bệnh Chikungunya. Do đó, các biện pháp phòng bệnh chủ yếu tập trung vào việc diệt muỗi, lăng quăng và phòng chống muỗi đốt.
- Một số biện pháp phòng bệnh không đặc hiệu:
Giống như phòng chống bệnh sốt xuất huyết, việc phòng chống bệnh Chikungunya chủ yếu tập trung vào phòng chống muỗi truyền bệnh. Các biện pháp cụ thể như sau:
+, Thường xuyên tìm kiếm và phá hủy các ổ
sinh sản của muỗi
+, Đậy
kín các vật dụng chứa nước để ngăn muỗi đẻ trứng.
+, Thường
xuyên thay nước trong các bình hoa, bể nước cảnh.
+, Thu
dọn, loại bỏ các vật liệu phế thải có thể chứa nước đọng.
+, Mắc
màn khi ngủ, mặc quần áo dài tay.
+, Sử
dụng kem xua muỗi, vợt muỗi điện.
+, Phun hóa chất diệt muỗi tại các ổ dịch.
Dọn dẹp các vật dụng chứa, đọng nước.
Dịch bệnh Chikungunya đang có xu hướng gia tăng tại một số nước châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Singapore. Với tốc độ lây lan nhanh và bệnh tiềm ẩn nguy cơ xâm nhập vào Việt Nam. Các biện pháp chuyên môn cần thực hiện như sau:
1. Tăng cường giám sát dịch tễ tại các cửa khẩu và các khu vực có nguy cơ cao.
2. Đẩy mạnh công tác truyền thông, nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh Chikungunya và các biện pháp phòng chống.
3.
Tăng cường năng lực chẩn đoán và điều trị tại
các cơ sở y tế.
4.
Phòng
chống dịch chủ động bằng các hoạt động diệt loăng quăng/bọ gậy chủ động tại cộng
đồng. Vệ sinh môi trường, diệt muỗi, diệt bọ gậy.
5.
Chuẩn bị sẵn sàng nguồn lực và vật tư y tế để ứng
phó kịp thời khi có dịch xảy ra.